Thứ Sáu, 16/09/2011, 07:27 [GMT+7]
.
.

Giải mã những ẩn số Honda Vario 2012

(Phunutoday) – Vừa qua tại Indonesia, nhà sản xuất xe máy Honda tại nước này đã giới thiệu phiên bản nâng cấp Vario 2012 theo xu hướng sang trọng, thể thao hơn, với sự phân cấp rõ ràng hơn về chủng loại, màu sắc.

Honda Vario 2012 có tới 3 mẫu khác nhau để lựa chọn đó là Vario CW, Vario Techno và Vario CBS. Trong khi Vario CW có được màu sắc trẻ trung, sang trọng thì hai phiên bản còn lại được nâng cấp ở mức cao hơn. Đặc biệt, Vario Techno được bổ sung màu xanh lá cây thay màu xanh da trời để thỏa mãn mong muốn của người tiêu dùng.

Cả ba mẫu Honda Vario 2012 được trang bị động cơ 108 cc làm mát bằng chất lỏng, chân chống phụ có chức năng ngắt động cơ...

Được biết Vario CW có giá khoảng 35 triệu đồng, đã bao gồm VAT, với 4 màu đen, đỏ, trắng và xanh lá cây. Vario Techno có giá 36.5 triệu đồng cũng với 4 màu đen, đỏ, trắng và xanh lá cây. Bản cao cấp nhất Honda Vario CBS có 3 màu đen, trắng, đỏ với giá bán lẻ vào khoảng 39 triệu đồng.

Thông số kỹ thuật của  Honda Vario CW
Honda Vario CW
Honda Vario CW

- Kích thước, dài - rộng - cao: 1897-680-1083 mm
- Khoảng cách gầm: 132.5 mm
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe: 1273 mm
- Công suất tối đa: 8,99 PS/8.000 rpm
- Mô men cực đại: 0,86 kgf.m/6.500 rpm
- Bộ chế hoà khí: Bơm xăng điện tử
- Hệ thống khởi động: Khởi động bằng điện
- Phanh trước: Đĩa thuỷ lực, piston kép
- Phanh sau: Tang trống
- Kích thước lốp trước: 80/90 - 14 M / C 40P
- Kích thước lốp sau: 90/90 - 14 M / C 46p
- Động cơ: 4 thì, 1 xi lanh, làm mát động cơ bằng chất lỏng
- Dung tich xy lanh: 108 cc
- Dung tích nhiên liệu: 3.6 lít
- Trọng lượng xe: 99.3 kg
    
Thông số kỹ thuật của  Honda Vario Techono
Honda Vario Techono
Honda Vario Techono

- Kích thước, dài - rộng - cao: 1904-680-1090 mm
- Khoảng cách trục bánh: 1273 mm
- Khoảng cách gầm: 133 mm
- Động cơ: 4 thì, làm mát động cơ bằng chất lỏng
- Dung tich xy lanh: 108 cc
- Công suất tối đa: 8.99 PS/8.000 rpm
- Mô men cực đại: 0.86 kgf.m/6.500 rpm
- Kích thước bánh trước: 80/90-18 M/C 47p
- Kích thước bánh sau: 90/90-18 M/C 49p
- Dung tích nhiên liệu: 3.6 lít
- Kích thước lốp trước: 80/90 - 14 M / C 40P
- Kích thước lốp sau: 90/90 - 14 M / C 46p
- Trọng lượng xe: 101 kg
- Phanh trước: Đĩa thuỷ lực, piston đơn
- Phanh sau: Tang trống, đường kính 130 mm
- Hệ thống đánh lửa: Khởi động bằng điện

Thông số kỹ thuật của  Honda Vario CBS
Honda Vario CBS
Honda Vario CBS

- Kích thước, dài - rộng - cao: 1904-680-1090 mm
- Khoảng cách gầm: 133 mm
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe: 1273 mm
- Công suất tối đa: 8.99 PS/8.000 rpm
- Mô men cực đại: 0.86 kgf.m/6.500 rpm
- Bộ chế hoà khí: Bơm xăng điện tử
- Hệ thống khởi động: Khởi động bằng điện
- Phanh trước: Đĩa thuỷ lực, piston kép
- Phanh sau: Tang trống, đường kính 130 mm
- Kích thước lốp trước: 80/90 - 14 M / C 40P
- Kích thước lốp sau: 90/90 - 14 M / C 46p
- Động cơ: 4 thì, làm mát động cơ bằng chất lỏng
- Dung tich xy lanh: 108 cc
- Dung tích nhiên liệu: 3.6 lít
- Trọng lượng xe: 101 kg
  • Quốc Cường
;
.
'; ABDZone[1] = ''; try{ rotatorAdNetwork("ADBCookie", ABDZone); }catch(e){}